Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
AgNO3 + NaBr → AgBr + NaNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NaBr => AgBr + NaNO3
Phương trình số #2
SiO2 + 4HF → 2H2O + SiF4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + HF => H2O + SiF4
Phương trình số #3
(NH4)2CO3 + 2HCl → H2O + 2NH4Cl + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2CO3 + HCl => H2O + NH4Cl + CO2
Phương trình số #4
2NaOH + CuCl2 → Cu(OH)2 + 2NaCl
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CuCl2 => Cu(OH)2 + NaCl
Phương trình số #5
12H2O + Al4C3 → 4Al(OH)3 + 3CH4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Al4C3 => Al(OH)3 + CH4
Phương trình số #6
AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NaCl => AgCl + NaNO3
Phương trình số #7
H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2SO3 => H2O + Na2SO4 + SO2
Phương trình số #8
HNO3 + NaOH → H2O + NaNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + NaOH => H2O + NaNO3
Phương trình số #9
Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + NaOH => Na2SO4 + Fe(OH)3
Phương trình số #10
BaCl2 + MgSO4 → MgCl2 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + MgSO4 => MgCl2 + BaSO4