Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
H2S + LiOH → H2O + LiSH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + LiOH => H2O + LiSH
Phương trình số #2
H2S + NaOH → H2O + NaSH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + NaOH => H2O + NaSH
Phương trình số #3
(NH4)2SO4 + Ba(NO3)2 → 2NH4NO3 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2SO4 + Ba(NO3)2 => NH4NO3 + BaSO4
Phương trình số #4
H2O + NaCl + NH3 + CO2 → NaHCO3 + NH4Cl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl + NH3 + CO2 => NaHCO3 + NH4Cl
Phương trình số #5
4KOH + Al(NO3)3 → 2H2O + 3KNO3 + KAlO2
Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: không có không khí
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Al(NO3)3 => H2O + KNO3 + KAlO2
Phương trình số #6
Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 + 2KOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + K2CO3 => CaCO3 + KOH
Phương trình số #7
Al2O3 + 2KOH → H2O + 2KAlO2
Nhiệt độ: 900 - 1100°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + KOH => H2O + KAlO2
Phương trình số #8
2NaOH + Be(OH)2 → 2H2O + Na2BeO2
Nhiệt độ: 200 - 300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Be(OH)2 => H2O + Na2BeO2
Phương trình số #9
H2S + Li2O → H2O + Li2S
Nhiệt độ: 900 - 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Li2O => H2O + Li2S
Phương trình số #10
FeCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Fe(OH)2
Dung môi: trong môi trường N2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + NaOH => NaCl + Fe(OH)2