Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
2HNO3 + Pb(OH)2 → 2H2O + Pb(NO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Pb(OH)2 => H2O + Pb(NO3)2
Phương trình số #2
Na2S + CuSO4 → CuS + Na2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S + CuSO4 => CuS + Na2SO4
Phương trình số #3
H2S + Cd(NO3)2 → 2HNO3 + CdS
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Cd(NO3)2 => HNO3 + CdS
Phương trình số #4
AlCl3 + 3H2O + 3NH3 → Al(OH)3 + 3NH4Cl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + H2O + NH3 => Al(OH)3 + NH4Cl
Phương trình số #5
HCl + NaF → NaCl + HF
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaF => NaCl + HF
Phương trình số #6
3KOH + Fe(NO3)3 → 3KNO3 + Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Fe(NO3)3 => KNO3 + Fe(OH)3
Phương trình số #7
HCl + NaOH → H2O + NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaOH => H2O + NaCl
Phương trình số #8
2NaOH + FeSO4 → Na2SO4 + Fe(OH)2
Dung môi: môi trường N2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + FeSO4 => Na2SO4 + Fe(OH)2
Phương trình số #9
NaHCO3 + NaOH → H2O + Na2CO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHCO3 + NaOH => H2O + Na2CO3
Phương trình số #10
CdCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Cd(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CdCl2 + NaOH => NaCl + Cd(OH)2