Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
8Al + 15H2SO4 → 4Al2(SO4)3 + 12H2O + 3H2S
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O + H2S
Phương trình số #2
80HNO3 + 31Zn → 40H2O + NO + NO2 + 6N2O + 31Zn(NO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Zn => H2O + NO + NO2 + N2O + Zn(NO3)2
Phương trình số #3
52Al + 192HNO3 → 96H2O + 9N2 + 6NO + 6N2O + 52Al(NO3)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2 + NO + N2O + Al(NO3)3
Phương trình số #4
3HCl + 2CO2 → 2O2 + C2H3Cl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + CO2 => O2 + C2H3Cl3
Phương trình số #5
4HCl + CO2 → 2H2O + CCl4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + CO2 => H2O + CCl4
Phương trình số #6
H2SO4 + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaNO3 => HNO3 + NaHSO4
Phương trình số #7
2HCl + Na2SiO3 → 2NaCl + H2SiO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Na2SiO3 => NaCl + H2SiO3
Phương trình số #8
CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HF
Nhiệt độ: 130 - 200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaF2 + H2SO4 => CaSO4 + HF
Phương trình số #9
2NaOH + H2SiO3 → 2H2O + Na2SiO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H2SiO3 => H2O + Na2SiO3
Phương trình số #10
2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + 2HClO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaOCl2 + H2O + CO2 => CaCO3 + CaCl2 + HClO