Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Ca(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 + CaCl2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + NH4Cl => H2O + NH3 + CaCl2
Phương trình số #2
H2O + Na2SiO3 + CO2 → Na2CO3 + H2SiO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2SiO3 + CO2 => Na2CO3 + H2SiO3
Phương trình số #3
Ca(NO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(NO3)2 + Na2CO3 => CaCO3 + NaNO3
Phương trình số #4
HCl + NaHCO3 → H2O + NaCl + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaHCO3 => H2O + NaCl + CO2
Phương trình số #5
2HCl + Na2CO3 → H2O + 2NaCl + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Na2CO3 => H2O + NaCl + CO2
Phương trình số #6
Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Na2CO3 => CaCO3 + NaOH
Phương trình số #7
CaO + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O
Phương trình số #8
Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O
Phương trình số #9
CaO + 2HCl → H2O + CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + HCl => H2O + CaCl2
Phương trình số #10
HCl + KOH → H2O + KCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KOH => H2O + KCl