Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Fe2(SO4)3 | + | 6NaOH | → | 3Na2SO4 | + | 2Fe(OH)3 | |
sắt (III) sulfat | natri hidroxit | natri sulfat | Sắt(III) hidroxit | ||||
Iron(III) sulfate | Sodium hydroxide | Sodium sulfate | Iron(III)trihydroxide | ||||
(rắn) | (rắn) | (rắn) | |||||
(trắng) | (nâu đỏ) | ||||||
Muối | Bazơ | Muối | Bazơ | ||||
400 | 40 | 142 | 107 | ||||
1 | 6 | 3 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3 là Phản ứng trao đổi, Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) để tạo ra Na2SO4 (natri sulfat), Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) và tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) phản ứng với Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) tác dụng NaOH (natri hidroxit) và tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat), Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit)
Xuất hiện chất rắn màu nâu đỏ Sắt III hidroxit (Fe(OH)3). Xuất hiện hiện tượng kết tủa nâu đỏ.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit)Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới. Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Xem tất cả phương trình Phản ứng trao đổi
Dung dịch muối X tác dụng với dung dịch NaOH, thu được kết tủa màu xanh. Muối X là:
Dung dịch Fe2(SO4)3 không phản ứng với chất nào sau đây ?
Dung dịch Fe2(SO4)3 không phản ứng với chất nào sau đây ?
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗi(1) Cho Fe2(SO4)3 tác dụng với BaCl2 thu được BaSO4 kết tủa trắng và muối sắt (III).
(2) Cho FeCl3 tác dụng NaOH thu được Fe(OH)3 kết tủa.
(3) Cho Fe2(SO4)3 tác dụng NaOH thu được Fe2(SO4)3.
(4) Cho Fe(OH)3 tác dụng H2SO4 thu được Fe2(SO4)3.
(5) Nhiệt phân Fe(OH)3 thu được Fe2O3.
(6) Cho Fe2O3 tác dụng H2SO4 thu được Fe2(SO4)3.
Có 6 phương trình phản ứng hóa học liên quan tới chuỗi này.
Hiển thị tối đa 3 phương trình
Vui lòng click "xem chi tiết" để thấy toàn bộ
Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4 2FeS2 + 10HNO3 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + H2SO4 + 10NO Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Fe2(SO4)3(sodium hydroxide)
2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaOH(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng()
2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O Na2CO3 + Fe(OH)3 → 3H2O + CO2 + 2NaFeO2 Na2CO3 + Fe(OH)3 → 3H2O + CO2 + 2NaFeO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe(OH)3 tham gia phản ứng