Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
H2SO4 | + | O2 | + | CrSO4 | → | 2H2O | + | 2Cr2(SO4)3 | |
axit sulfuric | oxi | Crom(II) sunfat | nước | Crom(III) sunfat | |||||
Sulfuric acid; | |||||||||
(lỏng) | (khí) | (rắn) | (lỏng) | (rắn) | |||||
(không màu) | (không màu) | (trắng) | (không màu) | (vàng) | |||||
Axit | |||||||||
98 | 32 | 148 | 18 | 392 | |||||
1 | 1 | 1 | 2 | 2 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
H2SO4 + O2 + CrSO4 → 2H2O + 2Cr2(SO4)3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với O2 (oxi) phản ứng với CrSO4 (Crom(II) sunfat) để tạo ra H2O (nước), Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Cho CrSO4 phản ứng với oxi trong môi trường axit sunfuric.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng O2 (oxi) tác dụng CrSO4 (Crom(II) sunfat) và tạo ra chất H2O (nước), Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)
Hiện tượng có muối màu vàng xuất hiện.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrSO4 (Crom(II) sunfat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CrSO4 (Crom(II) sunfat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrSO4 (Crom(II) sunfat) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CrSO4 (Crom(II) sunfat) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(oxygen)
2H2O → 2H2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra O2(Chromous sulfate; Chromium(II) sulfate; Sulfuric acid chromium(II) salt)
Zn + Cr2(SO4)3 → ZnSO4 + CrSO4 2H2O + 2Cr2(SO4)3 → 2H2SO4 + O2 + 4CrSO4 2H + 2KCr(SO4)2 → H2SO4 + K2SO4 + 2CrSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CrSO4(water)
3H2O + P2O5 → 2H3PO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(Chromic sulfate; Chromium(III) sulfate)
2Al + Cr2(SO4)3 → Al2(SO4)3 + 2Cr 2H2O + 2Cr2(SO4)3 → 2H2SO4 + O2 + 4CrSO4 Zn + Cr2(SO4)3 → ZnSO4 + CrSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Cr2(SO4)3 tham gia phản ứng