Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
H2SO4 + ZnO → H2O + ZnSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + ZnO => H2O + ZnSO4
Phương trình số #2
2Mn + O2 → 2MnO
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mn + O2 => MnO
Phương trình số #3
4NaOH + 3CO2 → H2O + Na2CO3 + 2NaHCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CO2 => H2O + Na2CO3 + NaHCO3
Phương trình số #4
2C2H2 + 5O2 → 2H2O + 4CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + O2 => H2O + CO2
Phương trình số #5
2C2H5OH + 2Na → H2 + 2C2H5ONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + Na => H2 + C2H5ONa
Phương trình số #6
C2H4 + H2O → C2H5OH
Xúc tác: axit
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O => C2H5OH
Phương trình số #7
2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Na2CO3 => CH3COONa + H2O + CO2
Phương trình số #8
5O2 + 2C4H10 → 4CH3COOH + 2H2O
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: Mn2+
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C4H10 => CH3COOH + H2O
Phương trình số #9
C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O
Điều kiện khác: men giấm
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => CH3COOH + H2O
Phương trình số #10
Br2 + C6H6 → C6H5Br + HBr
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: Fe
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H6 => C6H5Br + HBr