Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 10 - Trang 11

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 10 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

2NaOH + (CH3NH3)2CO32H2O + Na2CO3 + 2CH3NH2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + (CH3NH3)2CO3 => H2O + Na2CO3 + CH3NH2  

Phương trình số #3

Cl2 + H2S → 2HCl + S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2S => HCl + S  

Phương trình số #4

CuO + C3H6(OH)2Cu + H2O + CH2(CHO)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + C3H6(OH)2 => Cu + H2O + CH2(CHO)2  

Phương trình số #5

C2H2 + CH3COOH → CH3COOCH=CH2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + CH3COOH => CH3COOCH=CH2  

Phương trình số #6

Mg + 2FeCl32FeCl2 + MgCl2

Điều kiện khác: FeCl3 dư

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + FeCl3 => FeCl2 + MgCl2  

Phương trình số #7

2HCl + (CH3NH3)2CO32H2O + CO2 + 2CH3NH3Cl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + (CH3NH3)2CO3 => H2O + CO2 + CH3NH3Cl  

Phương trình số #8

(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + NaOH => Na2CO3 + NH3  

Phương trình số #9

(NH2)2CO + HCl → H2O + 2NH4Cl + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + HCl => H2O + NH4Cl + CO2  

Phương trình số #10

AgNO3 + NaI → NaNO3 + AgI

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NaI => NaNO3 + AgI