Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Cr2(SO4)3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

24H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 => K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O  

Phương trình số #3

Zn + Cr2(SO4)3ZnSO4 + CrSO4

Điều kiện khác: môi trường axit

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Zn + Cr2(SO4)3 => ZnSO4 + CrSO4  

Phương trình số #4

2H2O + 2Cr2(SO4)32H2SO4 + O2 + 4CrSO4

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Cr2(SO4)3 => H2SO4 + O2 + CrSO4  

Phương trình số #5

3H2O2 + 10NaOH + Cr2(SO4)38H2O + 3Na2SO4 + 2Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + NaOH + Cr2(SO4)3 => H2O + Na2SO4 + Na2CrO4  

Phương trình số #6

12NH3 + Cr2(SO4)3[Cr(NH3)6]2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + Cr2(SO4)3 => [Cr(NH3)6]2(SO4)3  

Phương trình số #7

Cr2(SO4)3 + 2H → H2SO4 + 2CrSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr2(SO4)3 + H => H2SO4 + CrSO4  

Phương trình số #8

6NaOH + Cr2(SO4)33Na2SO4 + 2Cr(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Cr2(SO4)3 => Na2SO4 + Cr(OH)3  

Phương trình số #9

4NaOH + Cr2(SO4)3 + 3BaO22H2O + 2Na2CrO4 + 3BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Cr2(SO4)3 + BaO2 => H2O + Na2CrO4 + BaSO4  

Phương trình số #10

3Br2 + 16NaOH + Cr2(SO4)38H2O + 3Na2SO4 + 2Na2CrO4 + 6NaBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + NaOH + Cr2(SO4)3 => H2O + Na2SO4 + Na2CrO4 + NaBr