Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2H2O → 2H2 + O2

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O => H2 + O2  

Phương trình số #2

2KNO32KNO2 + O2

Nhiệt độ: 400 - 520°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 => KNO2 + O2  

Phương trình số #3

2CaOCl2O2 + 2CaCl2

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: CuO hoặc Fe2O3 Điều kiện khác: ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaOCl2 => O2 + CaCl2  

Phương trình số #4

2AgNO32Ag + 2NO2 + O2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 => Ag + NO2 + O2  

Phương trình số #5

2Cu(NO3)22CuO + 4NO2 + O2

Nhiệt độ: > 170

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 => CuO + NO2 + O2  

Phương trình số #6

2HgO → 2Hg + O2

Nhiệt độ: 450 - 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HgO => Hg + O2  

Phương trình số #7

2SO3O2 + 2SO2

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: V2O5

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO3 => O2 + SO2  

Phương trình số #8

2Al2O34Al + 3O2

Nhiệt độ: 900°C Điều kiện khác: đpnc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 => Al + O2  

Phương trình số #9

2KMnO4MnO2 + O2 + K2MnO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 => MnO2 + O2 + K2MnO4  

Phương trình số #10

2F2 + 2H2O → O2 + 4HF

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + H2O => O2 + HF