Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H, KCr(SO4)2 ra H2SO4, K2SO4, CrSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H (Hiđro) , KCr(SO4)2 (Potassium chromium(III) sulfate) ra H2SO4 (axit sulfuric) , K2SO4 (Kali sunfat) , CrSO4 (Crom(II) sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2H + 2KCr(SO4)2H2SO4 + K2SO4 + 2CrSO4

Điều kiện khác: nguyên tử hydro được điều chế từ phản ứng Zn với H2SO4 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H + KCr(SO4)2 => H2SO4 + K2SO4 + CrSO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H (Hiđro) tác dụng vói KCr(SO4)2 (Potassium chromium(III) sulfate) tạo thành H2SO4 (axit sulfuric) CrSO4 (Crom(II) sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H (Hiđro) (Hydrogen)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất KCr(SO4)2 (Potassium chromium(III) sulfate) (Potassium chromium(III) sulfate)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất CrSO4 (Crom(II) sunfat) (Chromous sulfate; Chromium(II) sulfate; Sulfuric acid chromium(II) salt)

Zn + Cr2(SO4)3 → ZnSO4 + CrSO4 2H + 2KCr(SO4)2 → H2SO4 + K2SO4 + 2CrSO4 2H2O + 2Cr2(SO4)3 → 2H2SO4 + O2 + 4CrSO4