Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
H2O | + | Na2CO3 | + | MgSO4 | → | Mg(OH)2 | + | Na2SO4 | + | CO2 | |
nước | natri cacbonat | Magie sunfat | magie hidroxit | natri sulfat | Cacbon dioxit | ||||||
Sodium carbonate | Magnesium sulfate | Magnesium hydroxide | Sodium sulfate | Carbon dioxide | |||||||
(lỏng) | (lỏng) | (lỏng) | (rắn) | (lỏng) | (khí) | ||||||
(không màu) | (trắng) | (không màu) | (trắng) | (không màu) | (không màu) | ||||||
Muối | Muối | Bazơ | Muối | ||||||||
18 | 106 | 120 | 58 | 142 | 44 | ||||||
1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
H2O + Na2CO3 + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2 là Phản ứng trao đổi, H2O (nước) phản ứng với Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với MgSO4 (Magie sunfat) để tạo ra Mg(OH)2 (magie hidroxit), Na2SO4 (natri sulfat), CO2 (Cacbon dioxit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Nhỏ từ từ dung dịch MgSO4 vào dung dịch Na2CO3
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O (nước) tác dụng Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng MgSO4 (Magie sunfat) và tạo ra chất Mg(OH)2 (magie hidroxit), Na2SO4 (natri sulfat), CO2 (Cacbon dioxit)
Xuất hiện kết tủa màu trắng và sủi bọt khí
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Mg(OH)2 (magie hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Mg(OH)2 (magie hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Mg(OH)2 (magie hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Mg(OH)2 (magie hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MgSO4 (Magie sunfat) ra Mg(OH)2 (magie hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MgSO4 (Magie sunfat) ra Mg(OH)2 (magie hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MgSO4 (Magie sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MgSO4 (Magie sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MgSO4 (Magie sunfat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MgSO4 (Magie sunfat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới. Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Xem tất cả phương trình Phản ứng trao đổi
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(water)
NH4NO2 → 2H2O + N2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O(sodium carbonate)
(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2CO3(magnesium sulfate)
Mg + 2KHSO4 → H2 + K2SO4 + MgSO4 MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 Mg + BaSO4 → Ba + MgSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MgSO4()
2CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Mg H2SO4 + Mg(OH)2 → 2H2O + MgSO4 2HNO3 + Mg(OH)2 → 2H2O + Mg(NO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình có Mg(OH)2 tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO H2O + CO2 → H2CO3 CaO + CO2 → CaCO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng