Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

HCl + NaOH → H2O + NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaOH => H2O + NaCl  

Phương trình số #3

3BaO + 2H3PO43H2O + Ba3(PO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + H3PO4 => H2O + Ba3(PO4)2  

Phương trình số #4

2H2S + 3O22H2O + 2SO2

Nhiệt độ: 155-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + O2 => H2O + SO2  

Phương trình số #5

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Nhiệt độ: nhiệt độ Áp suất: p

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C6H5Br => C6H5ONa + H2O + NaBr  

Phương trình số #6

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)26H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)3PO4 + Ba(OH)2 => H2O + NH3 + Ba3(PO4)2  

Phương trình số #7

3NH4NO3 + CH27H2O + 3N2 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4NO3 + CH2 => H2O + N2 + CO2  

Phương trình số #8

H2SO4 + Na2SO3H2O + Na2SO4 + SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2SO3 => H2O + Na2SO4 + SO2  

Phương trình số #9

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + PbO => H2O + N2 + Pb  

Phương trình số #10

2NaOH + NH4HSO42H2O + Na2SO4 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4HSO4 => H2O + Na2SO4 + NH3