Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 ra Na2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Na2SO4 (natri sulfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

H2SO4 + Na2CO3H2O + Na2SO4 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2CO3 => H2O + Na2SO4 + CO2  

Phương trình số #3

Na2CO3 + NaHSO4Na2SO4 + NaHCO3

Điều kiện khác: thiếu NaHCO3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + NaHSO4 => Na2SO4 + NaHCO3  

Phương trình số #4

Al2(SO4)3 + 3H2O + 3Na2CO32Al(OH)3 + 3Na2SO4 + 3CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + H2O + Na2CO3 => Al(OH)3 + Na2SO4 + CO2  

Phương trình số #5

Na2CO3 + PbSO4Na2SO4 + PbCO3

Nhiệt độ: 10-12°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + PbSO4 => Na2SO4 + PbCO3  

Phương trình số #6

Na2CO3 + 4Bi2S39Na2S + 3Na2SO4 + CO2 + 8Bi

Nhiệt độ: 700-800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + Bi2S3 => Na2S + Na2SO4 + CO2 + Bi  

Phương trình số #7

H2O + 2Na2CO3 + 2MgSO42Na2SO4 + CO2 + Mg2CO3(OH)2

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2CO3 + MgSO4 => Na2SO4 + CO2 + Mg2CO3(OH)2  

Phương trình số #8

Na2CO3 + SrSO4Na2SO4 + SrCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + SrSO4 => Na2SO4 + SrCO3  

Phương trình số #9

Na2CO3 + CdSO4Na2SO4 + CdCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + CdSO4 => Na2SO4 + CdCO3  

Phương trình số #10

(NH4)2SO4 + Na2CO3(NH4)2CO3 + Na2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2SO4 + Na2CO3 => (NH4)2CO3 + Na2SO4