Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
(NH4)3PO4 | + | 3AgNO3 | → | 3NH4NO3 | + | Ag3PO4 | |
amoni photphat | bạc nitrat | amoni nitrat | Bạc phosphat | ||||
Silver nitrate | Ammonium nitrate | trisilver;phosphate | |||||
Muối | Muối | Muối | |||||
149 | 170 | 80 | 419 | ||||
1 | 3 | 3 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
(NH4)3PO4 + 3AgNO3 → 3NH4NO3 + Ag3PO4 là Phản ứng trao đổi, (NH4)3PO4 (amoni photphat) phản ứng với AgNO3 (bạc nitrat) để tạo ra NH4NO3 (amoni nitrat), Ag3PO4 (Bạc phosphat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để (NH4)3PO4 (amoni photphat) phản ứng với AgNO3 (bạc nitrat) và tạo ra chất NH4NO3 (amoni nitrat) phản ứng với Ag3PO4 (Bạc phosphat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là (NH4)3PO4 (amoni photphat) tác dụng AgNO3 (bạc nitrat) và tạo ra chất NH4NO3 (amoni nitrat), Ag3PO4 (Bạc phosphat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm NH4NO3 (amoni nitrat), Ag3PO4 (Bạc phosphat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia (NH4)3PO4 (amoni photphat), AgNO3 (bạc nitrat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (NH4)3PO4 (amoni photphat) ra NH4NO3 (amoni nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (NH4)3PO4 (amoni photphat) ra NH4NO3 (amoni nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (NH4)3PO4 (amoni photphat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (NH4)3PO4 (amoni photphat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra NH4NO3 (amoni nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra NH4NO3 (amoni nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới. Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Xem tất cả phương trình Phản ứng trao đổi
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
3NH4OH + H3PO4 → (NH4)3PO4 + 3H2O NH4OH + (NH4)2HPO4 → (NH4)3PO4 + H2O 3NH3 + H3PO4 → (NH4)3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra (NH4)3PO4(silver nitrate)
Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra AgNO3(ammonium nitrate)
3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 Tổng hợp tất cả phương trình có NH4NO3 tham gia phản ứng(silver orthophosphate)
3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4 18NH4OH + Ag3PO4 → 18H2O + [Ag(NH3)6]3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Ag3PO4 tham gia phản ứng