Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 8. Đây cũng là những phương trình hoá học cơ bản nhất, cần được nắm thật kỹ để làm tiền để cho những cấp học tiếp theo.
Phương trình số #2
4H2 + Fe3O4 → 3Fe + 4H2O
Nhiệt độ: > 570
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Fe3O4 => Fe + H2O
Phương trình số #3
Fe + CuCl2 → Cu + FeCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + CuCl2 => Cu + FeCl2
Phương trình số #4
2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(OH)3 + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O
Phương trình số #5
Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O
Phương trình số #6
H2O + K2O → 2KOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2O => KOH
Phương trình số #7
Cl2 + 2Na → 2NaCl
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Na => NaCl
Phương trình số #8
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HCl => FeCl2 + H2
Phương trình số #9
2H2O → 2H2 + O2
Điều kiện khác: điện phân
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O => H2 + O2
Phương trình số #10
2Mg + CO2 → C + 2MgO
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + CO2 => C + MgO