Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 8. Đây cũng là những phương trình hoá học cơ bản nhất, cần được nắm thật kỹ để làm tiền để cho những cấp học tiếp theo.
2Cu + O2 → 2CuO
Nhiệt độ: 400 - 500°C Điều kiện khác: với lượng dư oxy
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + O2 => CuO
Phương trình số #2
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HCl => AlCl3 + H2
Phương trình số #3
CaCO3 + 2HCl → H2O + CO2 + CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + HCl => H2O + CO2 + CaCl2
Phương trình số #4
Cu(OH)2 → CuO + H2O
Nhiệt độ: 40-80°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 => CuO + H2O
Phương trình số #5
Fe + H2SO4 → H2 + FeSO4
Điều kiện khác: trong môi trường CO2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 => H2 + FeSO4
Phương trình số #6
4Na + O2 → 2Na2O
Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + O2 => Na2O
Phương trình số #7
H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2SO3 => H2O + Na2SO4 + SO2
Phương trình số #8
Ca(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ca(NO3)2 + Zn(OH)2
Điều kiện khác: Ca(OH)2 vừa đủ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Zn(NO3)2 => Ca(NO3)2 + Zn(OH)2
Phương trình số #9
3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + H3PO4 => H2O + Ba3(PO4)2
Phương trình số #10
H2O + KH → H2 + KOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KH => H2 + KOH