Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 8. Đây cũng là những phương trình hoá học cơ bản nhất, cần được nắm thật kỹ để làm tiền để cho những cấp học tiếp theo.
2H2 + O2 → 2H2O
Nhiệt độ: 550°C Điều kiện khác: cháy trong không khí
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + O2 => H2O
Phương trình số #2
O2 + S → SO2
Nhiệt độ: 280 - 360°C Điều kiện khác: cháy trong không khí , hỗn hợp của SO3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + S => SO2
Phương trình số #3
2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na => H2 + NaOH
Phương trình số #4
C + O2 → CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + O2 => CO2
Phương trình số #5
HCl + NaOH → H2O + NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaOH => H2O + NaCl
Phương trình số #6
3CO + Fe2O3 → 2Fe + 3CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe2O3 => Fe + CO2
Phương trình số #7
Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Na2CO3 => CaCO3 + NaOH
Phương trình số #8
CaO + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O
Phương trình số #9
2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + CuSO4 => Al2(SO4)3 + Cu
Phương trình số #10
CH4 + 2O2 → 2H2O + CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + O2 => H2O + CO2