Định nghĩa phân loại
Al + Fe2(SO4)3 → Al2(SO4)3 + FeSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe2(SO4)3 => Al2(SO4)3 + FeSO4
Phương trình số #2
Ca + H2SO4 → H2 + CaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + H2SO4 => H2 + CaSO4
Phương trình số #3
2NaOH + (CH3NH3)2CO3 → 2H2O + Na2CO3 + 2CH3NH2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + (CH3NH3)2CO3 => H2O + Na2CO3 + CH3NH2
Phương trình số #4
3Br2 + 10NaOH + 2Cr(OH)3 → 8H2O + 2Na2CrO4 + 6NaBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + NaOH + Cr(OH)3 => H2O + Na2CrO4 + NaBr
Phương trình số #5
5H2SO4 + 8NaI → 4H2O + H2S + 4I2 + 4Na2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaI => H2O + H2S + I2 + Na2SO4
Phương trình số #6
H2O2 + KNO2 → H2O + KNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KNO2 => H2O + KNO3
Phương trình số #7
Cl2 + H2S → 2HCl + S
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2S => HCl + S
Phương trình số #8
NaOH + C2H5COOCH=CH2 → CH3CHO + C2H5COONa
Điều kiện khác: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOCH=CH2 => CH3CHO + C2H5COONa
Phương trình số #9
7O2 + 2C3H6O2 → 6H2O + 6CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C3H6O2 => H2O + CO2
Phương trình số #10
2NaOH + C2H5COOC6H5 → C6H5ONa + H2O + C2H5COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOC6H5 => C6H5ONa + H2O + C2H5COONa