Email này chưa được đăng ký!
X

Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 11 - Trang 11

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

Cl2 + C3H8HCl + C3H7Cl

Nhiệt độ: 25°C Điều kiện khác: ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + C3H8 => HCl + C3H7Cl  

Phương trình số #3

3FeO + 10HNO35H2O + NO + 3Fe(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + HNO3 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #4

Cu + 4HNO3Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2O + NO2  

Phương trình số #5

C + 2H2CH4

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xt

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + H2 => CH4  

Phương trình số #6

NaOH + C2H5COOCH3CH3OH + C2H5COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOCH3 => CH3OH + C2H5COONa  

Phương trình số #7

nO2 + CnH2n +3N → 0,5H2O + (n+1,5)CO2

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CnH2n +3N => H2O + CO2  

Phương trình số #8

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO42KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + KMnO4 => KOH + MnO2 + C2H4(OH)2  

Phương trình số #9

BaCl2 + NaHSO4HCl + NaCl + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + NaHSO4 => HCl + NaCl + BaSO4  

Phương trình số #10

NaOH + C2H5Cl → C2H4 + H2O + NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5Cl => C2H4 + H2O + NaCl