Định nghĩa phân loại
C + ZnO → CO + Zn
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + ZnO => CO + Zn
Phương trình số #2
Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl
Nhiệt độ: 25°C Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + C3H8 => HCl + C3H7Cl
Phương trình số #3
3FeO + 10HNO3 → 5H2O + NO + 3Fe(NO3)3
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + HNO3 => H2O + NO + Fe(NO3)3
Phương trình số #4
Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2O + NO2
Phương trình số #5
C + 2H2 → CH4
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xt
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + H2 => CH4
Phương trình số #6
NaOH + C2H5COOCH3 → CH3OH + C2H5COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOCH3 => CH3OH + C2H5COONa
Phương trình số #7
nO2 + CnH2n +3N → 0,5H2O + (n+1,5)CO2
Nhiệt độ: t0
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CnH2n +3N => H2O + CO2
Phương trình số #8
3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + KMnO4 => KOH + MnO2 + C2H4(OH)2
Phương trình số #9
BaCl2 + NaHSO4 → HCl + NaCl + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + NaHSO4 => HCl + NaCl + BaSO4
Phương trình số #10
NaOH + C2H5Cl → C2H4 + H2O + NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5Cl => C2H4 + H2O + NaCl