Định nghĩa phân loại
Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + CO2 => CaCO3 + H2O
Phương trình số #2
Cu(OH)2 → CuO + H2O
Nhiệt độ: 40-80°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 => CuO + H2O
Phương trình số #3
4CuO → O2 + 2Cu2O
Nhiệt độ: 1026 - 1100°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO => O2 + Cu2O
Phương trình số #4
Fe + S → FeS
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + S => FeS
Phương trình số #5
FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + HCl => FeCl2 + H2S
Phương trình số #6
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4
Dung môi: H2SO4 loãng Điều kiện khác: H2SO4 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + SO2 => H2SO4 + MnSO4 + K2SO4
Phương trình số #7
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH
Điều kiện khác: Điện phân có màng ngăn
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => Cl2 + H2 + NaOH
Phương trình số #8
C2H5OH + 3O2 → 3H2O + 2CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => H2O + CO2
Phương trình số #9
2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + Cu => Ag + Cu(NO3)2
Phương trình số #10
3Na2SO4 + 2FeCl3 → Fe2(SO4)3 + 6NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO4 + FeCl3 => Fe2(SO4)3 + NaCl