Định nghĩa phân loại
Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + K2SO4 => KOH + BaSO4
Phương trình số #2
CuO + 2HCl → H2O + CuCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + HCl => H2O + CuCl2
Phương trình số #3
2Mg + O2 → 2MgO
Nhiệt độ: 600 - 650°C Điều kiện khác: cháy trong không khí
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + O2 => MgO
Phương trình số #4
2Cu + O2 → 2CuO
Nhiệt độ: 400 - 500°C Điều kiện khác: với lượng dư oxy
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + O2 => CuO
Phương trình số #5
Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + CuSO4 => Cu + FeSO4
Phương trình số #6
4HCl + MnO2 → Cl2 + 2H2O + MnCl2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + MnO2 => Cl2 + H2O + MnCl2
Phương trình số #7
Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + NaI => I2 + NaBr
Phương trình số #8
CaCO3 + 2HCl → H2O + CO2 + CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + HCl => H2O + CO2 + CaCl2
Phương trình số #9
Cl2 + H2O → HCl + HClO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O => HCl + HClO
Phương trình số #10
4Cl2 + 4H2O + H2S → H2SO4 + 8HCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O + H2S => H2SO4 + HCl