Định nghĩa phân loại
2KOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + K2SO4
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + K2SO4
Phương trình số #2
y-xCO + FexOy → FeO + y-xCO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FexOy => FeO + CO2
Phương trình số #3
BaO + SO3 → BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + SO3 => BaSO4
Phương trình số #4
2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2
Phương trình số #5
NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr
Nhiệt độ: nhiệt độ Áp suất: p
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C6H5Br => C6H5ONa + H2O + NaBr
Phương trình số #6
Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + (NH4)2SO3 => (NH4)2SO4 + HBr
Phương trình số #7
5H2O + 2KMnO4 + 3K2SO3 → 2KOH + 2Mn(OH)4 + 3K2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + K2SO3 => KOH + Mn(OH)4 + K2SO4
Phương trình số #8
NaHSO4 + BaCO3 → H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHSO4 + BaCO3 => H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4
Phương trình số #9
22HNO3 + 3Cu2S → 6Cu(NO3)2 + 8H2O + 3H2SO4 + 10NO
Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Cu2S => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO
Phương trình số #10
3Ca(H2PO4)2 + 12KOH → Ca3(PO4)2 + 12H2O + 4K3PO4
Điều kiện khác: KOH dư
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(H2PO4)2 + KOH => Ca3(PO4)2 + H2O + K3PO4