Email này chưa được đăng ký!
X

Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 10 - Trang 23

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 10 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

2KOH + CuSO4Cu(OH)2 + K2SO4

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + K2SO4  

Phương trình số #2

y-xCO + FexOy → FeO + y-xCO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FexOy => FeO + CO2  

Phương trình số #4

2Al + 3H2SO4Al2(SO4)3 + 3H2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2  

Phương trình số #5

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Nhiệt độ: nhiệt độ Áp suất: p

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C6H5Br => C6H5ONa + H2O + NaBr  

Phương trình số #6

Br2 + H2O + (NH4)2SO3(NH4)2SO4 + 2HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + (NH4)2SO3 => (NH4)2SO4 + HBr  

Phương trình số #7

5H2O + 2KMnO4 + 3K2SO32KOH + 2Mn(OH)4 + 3K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + K2SO3 => KOH + Mn(OH)4 + K2SO4  

Phương trình số #8

NaHSO4 + BaCO3H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHSO4 + BaCO3 => H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4  

Phương trình số #9

22HNO3 + 3Cu2S → 6Cu(NO3)2 + 8H2O + 3H2SO4 + 10NO

Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Cu2S => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO  

Phương trình số #10

3Ca(H2PO4)2 + 12KOH → Ca3(PO4)2 + 12H2O + 4K3PO4

Điều kiện khác: KOH dư

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(H2PO4)2 + KOH => Ca3(PO4)2 + H2O + K3PO4