Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Fe2(SO4)3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO45Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #3

Fe2O3 + 3H2SO4Fe2(SO4)3 + 3H2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O  

Phương trình số #4

2Fe + 6H2SO4Fe2(SO4)3 + 6H2O + 3SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2  

Phương trình số #5

4H2SO4 + 2Fe(OH)2Fe2(SO4)3 + 6H2O + SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Fe(OH)2 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2  

Phương trình số #6

4H2SO4 + Fe3O4Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + FeSO4  

Phương trình số #7

2FeO + 4H2SO4Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2  

Phương trình số #8

2FeS2 + 10HNO3Fe2(SO4)3 + 4H2O + H2SO4 + 10NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + H2SO4 + NO  

Phương trình số #9

6Fe(NO3)2 + 9H2SO43Fe2(SO4)3 + 4H2O + 10HNO3 + NO

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + HNO3 + NO  

Phương trình số #10

3H2SO4 + 2HNO3 + 6FeSO43Fe2(SO4)3 + 4H2O + 2NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + HNO3 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO