Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
AgNO3 + KCl → AgCl + KNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + KCl => AgCl + KNO3
Phương trình số #2
Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O
Phương trình số #3
3AgNO3 + Na3PO4 → 3NaNO3 + Ag3PO4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + Na3PO4 => NaNO3 + Ag3PO4
Phương trình số #4
2HCl + Mg(HCO3)2 → H2O + MgCl2 + 2CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Mg(HCO3)2 => H2O + MgCl2 + CO2
Phương trình số #5
(NH4)2CO3 + 2NaOH → 2H2O + Na2CO3 + 2NH3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2CO3 + NaOH => H2O + Na2CO3 + NH3
Phương trình số #6
FeCl2 + Na2S → FeS + 2NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + Na2S => FeS + NaCl
Phương trình số #7
CH3COONa + HCl → CH3COOH + NaCl
Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COONa + HCl => CH3COOH + NaCl
Phương trình số #8
NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4NO3 => H2O + NaNO3 + NH3
Phương trình số #9
10CH3COCH3 + 12KMnO4 + 36KHSO4 → 10CH3COOH + 28H2O + 12MnSO4 + 24K2SO4 + 5CO2
Không có
Phương trình số #10
2H2O + CaI2 → Ca(OH)2 + 2HI
Nhiệt độ: t0 cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CaI2 => Ca(OH)2 + HI