Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
2KOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + K2SO4
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + K2SO4
Phương trình số #2
3BaCl2 + 2Na3PO4 → 6NaCl + 2Ba3(PO4)2
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + Na3PO4 => NaCl + Ba3(PO4)2
Phương trình số #3
2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4HSO4 => H2O + Na2SO4 + NH3
Phương trình số #4
K2CO3 + 2NaHSO4 → H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2
Phương trình số #5
H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2SO3 => H2O + Na2SO4 + SO2
Phương trình số #6
BaCl2 + MgCO3 →
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + MgCO3 =>
Phương trình số #7
NaHSO4 + BaCO3 → H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHSO4 + BaCO3 => H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4
Phương trình số #8
Al2(SO4)3 + 3H2O + 3K2CO3 → 2Al(OH)3 + 3K2SO4 + 3CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + H2O + K2CO3 => Al(OH)3 + K2SO4 + CO2
Phương trình số #9
ZnSO4 + Ba(OH)2 → Zn(OH)2 + BaSO4
Điều kiện khác: không có điều kiện
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ZnSO4 + Ba(OH)2 => Zn(OH)2 + BaSO4
Phương trình số #10
Ca(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ca(NO3)2 + Zn(OH)2
Điều kiện khác: Ca(OH)2 vừa đủ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Zn(NO3)2 => Ca(NO3)2 + Zn(OH)2