Chủ đề: Phản ứng trao đổi - Trang 25

Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.

Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.

Phương trình số #2

BaCl2 + K2SO42KCl + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + K2SO4 => KCl + BaSO4  

Phương trình số #3

3Br2 + C6H5OH → C6H2Br3OH + 3HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H5OH => C6H2Br3OH + HBr  

Phương trình số #4

C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O

Nhiệt độ: 43°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + NaOH => C6H5ONa + H2O  

Phương trình số #5

3Br2 + C6H5NH2C6H2Br3NH2 + 3HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H5NH2 => C6H2Br3NH2 + HBr  

Phương trình số #6

C6H5Cl + NaOH → C6H5OH + NaCl

Nhiệt độ: Nhiệt độ Xúc tác: Palladium (Pd)

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5Cl + NaOH => C6H5OH + NaCl  

Phương trình số #7

C6H5ONa + H2O + CO2C6H5OH + NaHCO3

Nhiệt độ: nhiệt độ Áp suất: cao Xúc tác: NaOH đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5ONa + H2O + CO2 => C6H5OH + NaHCO3  

Phương trình số #8

CaC2 + 2HCl → H2O + CaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 + HCl => H2O + CaCl2  

Phương trình số #9

2Na3PO4 + 3CaCl2Ca3(PO4)2 + 6NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na3PO4 + CaCl2 => Ca3(PO4)2 + NaCl  

Phương trình số #10

CH3Cl + NaOH → CH3OH + NaCl

Nhiệt độ: Nhiệt độ Dung môi: nước

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3Cl + NaOH => CH3OH + NaCl