Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
3BaCl2 + Fe2(SO4)3 → 2FeCl3 + 3BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + Fe2(SO4)3 => FeCl3 + BaSO4
Phương trình số #2
BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + K2SO4 => KCl + BaSO4
Phương trình số #3
3Br2 + C6H5OH → C6H2Br3OH + 3HBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H5OH => C6H2Br3OH + HBr
Phương trình số #4
C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
Nhiệt độ: 43°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + NaOH => C6H5ONa + H2O
Phương trình số #5
3Br2 + C6H5NH2 → C6H2Br3NH2 + 3HBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H5NH2 => C6H2Br3NH2 + HBr
Phương trình số #6
C6H5Cl + NaOH → C6H5OH + NaCl
Nhiệt độ: Nhiệt độ Xúc tác: Palladium (Pd)
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5Cl + NaOH => C6H5OH + NaCl
Phương trình số #7
C6H5ONa + H2O + CO2 → C6H5OH + NaHCO3
Nhiệt độ: nhiệt độ Áp suất: cao Xúc tác: NaOH đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5ONa + H2O + CO2 => C6H5OH + NaHCO3
Phương trình số #8
CaC2 + 2HCl → H2O + CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 + HCl => H2O + CaCl2
Phương trình số #9
2Na3PO4 + 3CaCl2 → Ca3(PO4)2 + 6NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na3PO4 + CaCl2 => Ca3(PO4)2 + NaCl
Phương trình số #10
CH3Cl + NaOH → CH3OH + NaCl
Nhiệt độ: Nhiệt độ Dung môi: nước
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3Cl + NaOH => CH3OH + NaCl