Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
3Ba(NO3)2 + Fe2(SO4)3 → 2Fe(NO3)3 + 3BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + Fe2(SO4)3 => Fe(NO3)3 + BaSO4
Phương trình số #2
BaCl2 + CuSO4 → CuCl2 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + CuSO4 => CuCl2 + BaSO4
Phương trình số #3
BaCl2 + FeSO4 → FeCl2 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + FeSO4 => FeCl2 + BaSO4
Phương trình số #4
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + Na2SO4 => NaCl + BaSO4
Phương trình số #5
2AgNO3 + Na2S → 2NaNO3 + Ag2S
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + Na2S => NaNO3 + Ag2S
Phương trình số #6
H2SO4 + 2NaCl → 2HCl + Na2SO4
Nhiệt độ: > 400
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCl => HCl + Na2SO4
Phương trình số #7
Ca(HCO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaHCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + Na2CO3 => CaCO3 + NaHCO3
Phương trình số #8
Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + HCl => AlCl3 + H2O
Phương trình số #9
3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + Fe(NO3)3 => Cu(NO3)2 + Fe(OH)3
Phương trình số #10
Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + BaCl2 => AlCl3 + BaSO4