Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
Cu(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CuCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + HCl => H2O + CuCl2
Phương trình số #2
CuO + H2SO4 → H2O + CuSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + H2SO4 => H2O + CuSO4
Phương trình số #3
Cu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + H2SO4 => H2O + CuSO4
Phương trình số #4
2NaOH + SO2 → H2O + Na2SO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SO2 => H2O + Na2SO3
Phương trình số #5
2NaOH + CO2 → H2O + Na2CO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CO2 => H2O + Na2CO3
Phương trình số #6
Ca(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + HCl => H2O + CaCl2
Phương trình số #7
Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + H2SO4 => H2O + CaSO4
Phương trình số #8
Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + SO2 => H2O + CaSO3
Phương trình số #9
Na2CO3 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + Ba(OH)2 => NaOH + BaCO3
Phương trình số #10
H2SO4 + Na2CO3 → H2O + Na2SO4 + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2CO3 => H2O + Na2SO4 + CO2