Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
H2O + C12H22O11 → C6H12O6 + C6H12O6
Xúc tác: axit
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + C12H22O11 => C6H12O6 + C6H12O6
Phương trình số #2
128HNO3 + 7Fe3C → 64H2O + 13NO + 52NO2 + 21Fe(NO3)3 + 7CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3C => H2O + NO + NO2 + Fe(NO3)3 + CO2
Phương trình số #3
H2O + SO2 → H2SO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SO2 => H2SO3
Phương trình số #4
4Al + 3O2 → 2Al2O3
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + O2 => Al2O3
Phương trình số #5
3Fe + 2O2 → Fe3O4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + O2 => Fe3O4
Phương trình số #6
Cl2 + Cu → CuCl2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Cu => CuCl2
Phương trình số #7
2Al + 3Cl2 → 2AlCl3
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Cl2 => AlCl3
Phương trình số #8
Cl2 + H2 → 2HCl
Nhiệt độ: cháy trong H2 Cl2 hoặc ở nhiệt độ phòng Điều kiện khác: có ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2 => HCl
Phương trình số #9
2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O
Nhiệt độ: > 575
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(OH)3 => Al2O3 + H2O
Phương trình số #10
O2 + 2SO2 → 2SO3
Nhiệt độ: 450°C Xúc tác: V2O5
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SO2 => SO3