Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 12 - Trang 7

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

AlCl3 + 2H2O + 4Na → 2H2 + 3NaCl + NaAlO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + H2O + Na => H2 + NaCl + NaAlO2  

Phương trình số #3

H2O2 + KNO2H2O + KNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KNO2 => H2O + KNO3  

Phương trình số #4

Cl2 + H2S → 2HCl + S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2S => HCl + S  

Phương trình số #5

NaOH + C2H5COOCH=CH2CH3CHO + C2H5COONa

Điều kiện khác: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOCH=CH2 => CH3CHO + C2H5COONa  

Phương trình số #6

7O2 + 2C3H6O26H2O + 6CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C3H6O2 => H2O + CO2  

Phương trình số #7

KOH + HCOOCH3CH3OH + HCOOK

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + HCOOCH3 => CH3OH + HCOOK  

Phương trình số #8

2NaOH + C2H5COOC6H5C6H5ONa + H2O + C2H5COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOC6H5 => C6H5ONa + H2O + C2H5COONa  

Phương trình số #9

NaOH + CH3COOCH2CH2OOCH → CH3COONa + C2H4(OH)2 + HCOONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOCH2CH2OOCH => CH3COONa + C2H4(OH)2 + HCOONa  

Phương trình số #10

NaOH + HCOOCH = CH2CH3CHO + H2O + HCOONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH = CH2 => CH3CHO + H2O + HCOONa