Định nghĩa phân loại
FeCl2 + 2H2O + 2Na → H2 + Na2SO4 + Fe(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + H2O + Na => H2 + Na2SO4 + Fe(OH)2
Phương trình số #2
AlCl3 + 2H2O + 4Na → 2H2 + 3NaCl + NaAlO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + H2O + Na => H2 + NaCl + NaAlO2
Phương trình số #3
H2O2 + KNO2 → H2O + KNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KNO2 => H2O + KNO3
Phương trình số #4
Cl2 + H2S → 2HCl + S
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2S => HCl + S
Phương trình số #5
NaOH + C2H5COOCH=CH2 → CH3CHO + C2H5COONa
Điều kiện khác: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOCH=CH2 => CH3CHO + C2H5COONa
Phương trình số #6
7O2 + 2C3H6O2 → 6H2O + 6CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C3H6O2 => H2O + CO2
Phương trình số #7
KOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOOK
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + HCOOCH3 => CH3OH + HCOOK
Phương trình số #8
2NaOH + C2H5COOC6H5 → C6H5ONa + H2O + C2H5COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOC6H5 => C6H5ONa + H2O + C2H5COONa
Phương trình số #9
NaOH + CH3COOCH2CH2OOCH → CH3COONa + C2H4(OH)2 + HCOONa
Không có
Phương trình số #10
NaOH + HCOOCH = CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH = CH2 => CH3CHO + H2O + HCOONa