Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 12 - Trang 5

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

C6H12O6 + 2Ag(NH3)2OH → 2Ag + H2O + 3NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12O6 + Ag(NH3)2OH => Ag + H2O + NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4  

Phương trình số #3

Ca(HCO3)2 + NaOH → CaCO3 + H2O + NaHCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + NaOH => CaCO3 + H2O + NaHCO3  

Phương trình số #4

Cu + HCl + 1/2O2H2O + CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + O2 => H2O + CuCl2  

Phương trình số #5

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO42KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + KMnO4 => KOH + MnO2 + C2H4(OH)2  

Phương trình số #6

HCl + H2NCH2COOH → ClH3NCH2COOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + H2NCH2COOH => ClH3NCH2COOH  

Phương trình số #7

HNO2 + H2NCH2COOH → H2O + N2 + HOCH2COOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO2 + H2NCH2COOH => H2O + N2 + HOCH2COOH  

Phương trình số #8

C6H12O6 + 2[Ag(NH3)2]OH → 2Ag + H2O + 3NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12O6 + [Ag(NH3)2]OH => Ag + H2O + NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4  

Phương trình số #9

BaCl2 + NaHSO4HCl + NaCl + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + NaHSO4 => HCl + NaCl + BaSO4  

Phương trình số #10

NaOH + CH3COOCH3CH3COONa + CH3OH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOCH3 => CH3COONa + CH3OH