Định nghĩa phân loại
4H2 + C12H22O11 → 3H2O + 4CH3CH2COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + C12H22O11 => H2O + CH3CH2COOH
Phương trình số #2
C6H12O6 + 2Ag(NH3)2OH → 2Ag + H2O + 3NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4
Nhiệt độ: t0
Phương trình số #3
Ca(HCO3)2 + NaOH → CaCO3 + H2O + NaHCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + NaOH => CaCO3 + H2O + NaHCO3
Phương trình số #4
Cu + HCl + 1/2O2 → H2O + CuCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + O2 => H2O + CuCl2
Phương trình số #5
3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + KMnO4 => KOH + MnO2 + C2H4(OH)2
Phương trình số #6
HCl + H2NCH2COOH → ClH3NCH2COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + H2NCH2COOH => ClH3NCH2COOH
Phương trình số #7
HNO2 + H2NCH2COOH → H2O + N2 + HOCH2COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO2 + H2NCH2COOH => H2O + N2 + HOCH2COOH
Phương trình số #8
C6H12O6 + 2[Ag(NH3)2]OH → 2Ag + H2O + 3NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4
Không có
Phương trình số #9
BaCl2 + NaHSO4 → HCl + NaCl + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + NaHSO4 => HCl + NaCl + BaSO4
Phương trình số #10
NaOH + CH3COOCH3 → CH3COONa + CH3OH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOCH3 => CH3COONa + CH3OH