Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 12 - Trang 10

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

KOH + FeCl3KCl + Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + FeCl3 => KCl + Fe(OH)3  

Phương trình số #3

2H2O + Ba + CuSO4Cu(OH)2 + H2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Ba + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + BaSO4  

Phương trình số #4

H2SO4 + KI + Na2Cr2O7H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 => H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #5

3H2O + (C17H35COO)3C3H53C17H35COOH + C3H5(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (C17H35COO)3C3H5 => C17H35COOH + C3H5(OH)3  

Phương trình số #6

6H2 + (C17H31COO)3C3H5(C17H35COO)3C3H5

Nhiệt độ: Ni, t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + (C17H31COO)3C3H5 => (C17H35COO)3C3H5  

Phương trình số #7

HNO2 + H2NCH2COOH → H2O + N2 + HOCH2COOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO2 + H2NCH2COOH => H2O + N2 + HOCH2COOH  

Phương trình số #8

3nHNO3 + [C6H7O2(OH)3]n → 3nH2O + [C6H7O2(ONO2)3]n

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + [C6H7O2(OH)3]n => H2O + [C6H7O2(ONO2)3]n  

Phương trình số #9

CH3COOH + NH3CH3COONH4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NH3 => CH3COONH4  

Phương trình số #10

H2O + C6H5COOCH3CH3OH + C6H5COOH

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: H2SO4.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + C6H5COOCH3 => CH3OH + C6H5COOH