Định nghĩa phân loại
C6H6 + HNO3 → H2O + C6H5NO2
Điều kiện khác: H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + HNO3 => H2O + C6H5NO2
Phương trình số #2
KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + FeCl3 => KCl + Fe(OH)3
Phương trình số #3
2H2O + Ba + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Ba + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + BaSO4
Phương trình số #4
H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 → H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3
Không có
Phương trình số #5
3H2O + (C17H35COO)3C3H5 → 3C17H35COOH + C3H5(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (C17H35COO)3C3H5 => C17H35COOH + C3H5(OH)3
Phương trình số #6
6H2 + (C17H31COO)3C3H5 → (C17H35COO)3C3H5
Nhiệt độ: Ni, t0
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + (C17H31COO)3C3H5 => (C17H35COO)3C3H5
Phương trình số #7
HNO2 + H2NCH2COOH → H2O + N2 + HOCH2COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO2 + H2NCH2COOH => H2O + N2 + HOCH2COOH
Phương trình số #8
3nHNO3 + [C6H7O2(OH)3]n → 3nH2O + [C6H7O2(ONO2)3]n
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + [C6H7O2(OH)3]n => H2O + [C6H7O2(ONO2)3]n
Phương trình số #9
CH3COOH + NH3 → CH3COONH4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NH3 => CH3COONH4
Phương trình số #10
H2O + C6H5COOCH3 → CH3OH + C6H5COOH
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: H2SO4.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + C6H5COOCH3 => CH3OH + C6H5COOH