Định nghĩa phân loại
HNO2 + H2NCH2COOH → H2O + N2 + HOCH2COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO2 + H2NCH2COOH => H2O + N2 + HOCH2COOH
Phương trình số #2
CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + H2O + CO2
Phương trình số #3
Cu(OH)2 + 2C12H22O11 → 2H2O + (C12H22O11)2Cu
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C12H22O11 => H2O + (C12H22O11)2Cu
Phương trình số #4
3H2O + (C17H31COO)3C3H5 → C3H5(OH)3 + 3C17H31COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (C17H31COO)3C3H5 => C3H5(OH)3 + C17H31COOH
Phương trình số #5
3H2 + (C17H33COO)3C3H5 → (C17H35COO)3C3H5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + (C17H33COO)3C3H5 => (C17H35COO)3C3H5
Phương trình số #6
NaOH + CH3CH2CH2CH2COONa → H2O + CH3CH2CH2CH2COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3CH2CH2CH2COONa => H2O + CH3CH2CH2CH2COONa
Phương trình số #7
NaOH + H2NCH2COOH → H2O + H2NCH2COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H2NCH2COOH => H2O + H2NCH2COONa
Phương trình số #8
HCl + H2NCH2COOH → ClH3NCH2COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + H2NCH2COOH => ClH3NCH2COOH
Phương trình số #9
10HNO3 + Fe3O4 → 5H2O + NO + 3Fe(NO3)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO + Fe(NO3)3
Phương trình số #10
40AgNO3 + 14NH3 + 3C12H22O11 → 40Ag + 27NH4NO3 + 36CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NH3 + C12H22O11 => Ag + NH4NO3 + CO2