Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 12 - Trang 4

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + H2O + CO2  

Phương trình số #3

Cu(OH)2 + 2C12H22O112H2O + (C12H22O11)2Cu

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C12H22O11 => H2O + (C12H22O11)2Cu  

Phương trình số #4

3H2O + (C17H31COO)3C3H5C3H5(OH)3 + 3C17H31COOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (C17H31COO)3C3H5 => C3H5(OH)3 + C17H31COOH  

Phương trình số #5

3H2 + (C17H33COO)3C3H5(C17H35COO)3C3H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + (C17H33COO)3C3H5 => (C17H35COO)3C3H5  

Phương trình số #6

NaOH + CH3CH2CH2CH2COONa → H2O + CH3CH2CH2CH2COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3CH2CH2CH2COONa => H2O + CH3CH2CH2CH2COONa  

Phương trình số #7

NaOH + H2NCH2COOH → H2O + H2NCH2COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H2NCH2COOH => H2O + H2NCH2COONa  

Phương trình số #8

HCl + H2NCH2COOH → ClH3NCH2COOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + H2NCH2COOH => ClH3NCH2COOH  

Phương trình số #9

10HNO3 + Fe3O45H2O + NO + 3Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #10

40AgNO3 + 14NH3 + 3C12H22O1140Ag + 27NH4NO3 + 36CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NH3 + C12H22O11 => Ag + NH4NO3 + CO2