Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 12 - Trang 11

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

2NaOH + CH3COOC6H5C6H5ONa + H2O + CH3COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOC6H5 => C6H5ONa + H2O + CH3COONa  

Phương trình số #3

Mg + 2FeCl32FeCl2 + MgCl2

Điều kiện khác: FeCl3 dư

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + FeCl3 => FeCl2 + MgCl2  

Phương trình số #4

Al2O3 + 3H2O + 2NaOH → 2NaAl(OH)4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + H2O + NaOH => NaAl(OH)4  

Phương trình số #5

CH3COOH + KOH → H2O + CH3COOK

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + KOH => H2O + CH3COOK  

Phương trình số #6

2NaOH + HCOOC6H5C6H5ONa + H2O + HCOONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOC6H5 => C6H5ONa + H2O + HCOONa  

Phương trình số #7

2HCl + (CH3NH3)2CO32H2O + CO2 + 2CH3NH3Cl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + (CH3NH3)2CO3 => H2O + CO2 + CH3NH3Cl  

Phương trình số #8

(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + NaOH => Na2CO3 + NH3  

Phương trình số #9

(NH2)2CO + HCl → H2O + 2NH4Cl + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + HCl => H2O + NH4Cl + CO2  

Phương trình số #10

Fe + Fe2(SO4)33FeSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + Fe2(SO4)3 => FeSO4