Định nghĩa phân loại
3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 4H2O + 2NO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2O + NO
Phương trình số #2
CO + Fe2O3 → 2FeO + CO2
Nhiệt độ: 500-600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe2O3 => FeO + CO2
Phương trình số #3
C6H5NO2 + 6H → C6H5NH2 + 2H2O
Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: Fe + HCl
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5NO2 + H => C6H5NH2 + H2O
Phương trình số #4
CO + FeO → Fe + CO2
Nhiệt độ: 700 - 800°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FeO => Fe + CO2
Phương trình số #5
O2 + HgS → Hg + SO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + HgS => Hg + SO2
Phương trình số #6
C6H5OH + (CH3CO)2O → CH3COOH + CH3COOC6H5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + (CH3CO)2O => CH3COOH + CH3COOC6H5
Phương trình số #7
Au + 3HCl + HNO3 → AlCl3 + 2H2O + NO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + HCl + HNO3 => AlCl3 + H2O + NO
Phương trình số #8
3Cl2 + 2Cr → 2CrCl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Cr => CrCl3
Phương trình số #9
C2H5OH + H2NCH2COOH → H2O + H2NCH2COOC2H5
Điều kiện khác: Khí HCl
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + H2NCH2COOH => H2O + H2NCH2COOC2H5
Phương trình số #10
CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + H2O + CO2 => Ca(HCO3)2