Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Cu(OH)2 có tác dụng với KNO3 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Cu(OH)2 và KNO3

Tất cả các phương trình mô tả Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) tác dụng với KNO3 (kali nitrat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Cu Cu(OH)2 O H U OH K KNO3 NO O3 O NO3 N

Thông tin thêm về chất hóa học

Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit)

Tên Tiếng Việt: Đồng (II) hidroxit

Tất cả phương trình hóa học có Cu(OH)2 là chất tham gia


Cu(OH)2 → CuO + H2OCu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4Cu(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CuCl2Cu(OH)2 + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2OCu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)22Cu(OH)2 + NaOH + RCH2OH → 3H2O + Cu2O + RCOONa2CH3CHO + Cu(OH)2 → CH3COOH + 2H2O + Cu2O2Cu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + (CuOH)2SO4Cu(OH)2 + H2S → CuS + 2H2O2Cu(OH)2 + C12H22O11 → 2H2O + Cu2O + C12H22O122Cu(OH)2 + CO2 → H2O + Cu2CO3(OH)2Cu(OH)2 + 4NH4OH → 4H2O + [Cu(NH3)4](OH)2Cu(OH)2 + 2C3H5(OH)3 → 2H2O + [C3H5(OH)2O]2CuCH3CHO + 2Cu(OH)2 + NaOH → CH3COONa + 3H2O + Cu2OCu(OH)2 + 2NaOH → 2H2O + Na2CuO22Cu(OH)2 + HCOOH → 3H2O + Cu2O + CO2C6H12O6 + 2Cu(OH)2 → 2H2O + Cu2O + C6H12O7C6H12O6 + 2Cu(OH)2 + NaOH → 3H2O + Cu2O + C6H11O7NaCu(OH)2 + 2CH2OH-CHOH-CH3 → 2H2O + OHCH2-CH(CH3)O-Cu-OH(CH3)C-CH2OHCu(OH)2 + 2C3H6(OH)2+ 2H2O2C6H12O6 + Cu(OH)2 → 2H2O + (C6H11O6)2CuCu(OH)2 + 2C6H12O6 → 2H2O + (C6H11O6)2CuCu(OH)2 + 2C12H22O11 → 2H2O + (C12H22O11)2Cu2C6H12O6 + Cu(OH)2 → 2H2O + (C6H11O6)2CuCu(OH)2 + 2C12H22O11 → H2O + 2Cu2O + C6H12O7Cu(OH)2 + 2C12H22O11 → 2H2O + (C12H22O11)2CuCu(OH)2 + 2C12H22O11 → 2H2O + (C12H22O11)2CuCu(OH)2 + 2C2H4(OH)2 → 2H2O + [C2H4(OHO)]2Cu2CH3COOH + Cu(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2CuCu + Cu(OH)2 → H2O + Cu2OCu(OH)2 + 2C2H4(OH)2 → 2H2O + (C2H4(OHO))2Cu(OH)2 + 2C6H5COOH → 2H2O + (C6H5COO)2Cu2Cu(OH)2 + C3H7CHO → 2H2O + Cu2O + C3H7COOH3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3Cu(OH)2 + CH2(OH)CH2CH2OH →

Tất cả phương trình hóa học có Cu(OH)2 là chất sản phẩm

Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO32H2O + 2NH3 + CuCl2 → Cu(OH)2 + 2NH4Cl2NaOH + CuCl2 → Cu(OH)2 + 2NaCl2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO42NaOH + [Cu(NH3)4]Cl2 → Cu(OH)2 + 2NaCl + NH32KOH + CuCl2 → Cu(OH)2 + 2KClBa(OH)2 + CuCl2 → BaCl2 + Cu(OH)22H2O + 2NH3 + CuSO4 → (NH4)2SO4 + Cu(OH)2C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu(OH)2 + H2OCa(OH)2 + CuCl2 → Cu(OH)2 + CaCl2Cu(NO3)2 + 2NH4OH → Cu(OH)2 + 2NH4NO32NaOH + (CuOH)2SO4 → 2Cu(OH)2 + Na2SO42KOH + (CuOH)2SO4 → 2Cu(OH)2 + K2SO42NaOH + [Cu(NH3)4]SO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 + 4NH3Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NH3 → Cu(OH)2 + 2NH4NO32Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu(OH)2 + CuCO3Cu(NO3)2 + 2KOH → Cu(OH)2 + 2KNO3(CH3COO)2Cu + C2H4(OH)2 → Cu(OH)2 + (CH3COO)2C2H4Ba(OH)2 + CuSO4 → Cu(OH)2 + BaSO4CuO + H2O → Cu(OH)2KOH + [Cu(NH3)4]SO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 + NH32H2O + Ba + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + BaSO4Cu + H2O + O2 → Cu(OH)2CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2Cu + 2H2O → Cu(OH)2 + H22KOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + K2SO42H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

KNO3 (kali nitrat)

Tên Tiếng Việt: potassium nitrate

Tất cả phương trình hóa học có KNO3 là chất tham gia


3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO22KNO3 → 2KNO2 + O2KNO3 + 7KOH + 4Zn → 2H2O + NH3 + 4K2ZnO2H2SO4 + KNO3 → HNO3 + KHSO43FeCl2 + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO + FeCl32FeS + 9KNO3 → Fe2O3 + 9KNO2 + 2SO34H2SO4 + 2KNO3 + 6FeSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 4H2O + 2NO + K2SO43KNO3 + 4KOH + Cr2O3 → 2H2O + 3KNO2 + 2K2CrO43Cu + 4H2SO4 + 2KNO3 → 4H2O + 2NO + K2SO4 + 3CuSO4C + 4KNO3 → 2K2O + 4NO2 + CO2(1-2)HNO3 + KNO3 → KNO3.(1-2)HNO3KNO3 + 2H → H2O + KNO2KNO3 + Na2SeO3 → KNO2 + Na2SeO42KNO3 + Te → KNO2 + TeO2Al + 6KNO3 → 2Al2O3 + 3N2 + 6KAlO28Al + 18H2O + 3KNO3 + 5KOH → 3NH3 + 8KAl(OH)4KNO3 + Na2TeO3 → KNO2 + Na2TeO43KNO3 + 2KOH + Se → H2O + 3KNO2 + K2SeO43KNO3 + 2KOH + Ru → H2O + 3KNO2 + K2RuO4Fe + 3KNO3 + 2KOH → H2O + 3KNO2 + K2FeO44KNO3 + 2PdCl2 → 4KCl + 4NO2 + O2 + 2PdO(NH4)2SO4 + 2KNO3 → 4H2O + 2N2O + K2SO43KNO3 + 2KOH + CrO → H2O + 3KNO2 + K2CrO42KNO3 + MgCl2 → 2KCl + Mg(NO3)2K2CO3 + KNO3 + MnO2 → KMnO4 + KNO2 + CO23C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2KNO3 + KOH + MnO2 → H2O + KNO2 + K2MnO42K2CO3 + KNO3 + MnSO4 → 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO42KNO3 + 56KHSO4 + 6Fe3O4 → 9Fe2(SO4)3 + 28H2O + 2NO + 29K2SO4Fe + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO + FeCl3Cu + 4HCl + 2KNO3 → 2H2O + 2KCl + 2NO2 + CuCl210Al + 36HCl + 6KNO3 → 10AlCl3 + 18H2O + 6KCl + 3N210Fe + 6KNO3 → 5Fe2O3 + 3K2O + 3N2CH3COOH + KNO3 → HNO3 + CH3COOKKNO3 + NaCl →

Tất cả phương trình hóa học có KNO3 là chất sản phẩm

Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO32H2O + 2NH3 + CuCl2 → Cu(OH)2 + 2NH4Cl2NaOH + CuCl2 → Cu(OH)2 + 2NaCl2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO42NaOH + [Cu(NH3)4]Cl2 → Cu(OH)2 + 2NaCl + NH32KOH + CuCl2 → Cu(OH)2 + 2KClBa(OH)2 + CuCl2 → BaCl2 + Cu(OH)22H2O + 2NH3 + CuSO4 → (NH4)2SO4 + Cu(OH)2C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu(OH)2 + H2OCa(OH)2 + CuCl2 → Cu(OH)2 + CaCl2Cu(NO3)2 + 2NH4OH → Cu(OH)2 + 2NH4NO32NaOH + (CuOH)2SO4 → 2Cu(OH)2 + Na2SO42KOH + (CuOH)2SO4 → 2Cu(OH)2 + K2SO42NaOH + [Cu(NH3)4]SO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 + 4NH3Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NH3 → Cu(OH)2 + 2NH4NO32Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu(OH)2 + CuCO3Cu(NO3)2 + 2KOH → Cu(OH)2 + 2KNO3(CH3COO)2Cu + C2H4(OH)2 → Cu(OH)2 + (CH3COO)2C2H4Ba(OH)2 + CuSO4 → Cu(OH)2 + BaSO4CuO + H2O → Cu(OH)2KOH + [Cu(NH3)4]SO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 + NH32H2O + Ba + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + BaSO4Cu + H2O + O2 → Cu(OH)2CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2Cu + 2H2O → Cu(OH)2 + H22KOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + K2SO42H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4