Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Cu(OH)2, C12H22O11 ra H2O, Cu2O, C6H12O7

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) , C12H22O11 (Mantozơ) ra H2O (nước) , Cu2O (Đồng(I) oxit) , C6H12O7 (Axit Gluconic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Cu(OH)2 + 2C12H22O11H2O + 2Cu2O + C6H12O7

Điều kiện khác: đun nóng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C12H22O11 => H2O + Cu2O + C6H12O7  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) tác dụng vói C12H22O11 (saccarozo) tạo thành H2O (nước) C6H12O7 (Axit Gluconic)

Phương trình để tạo ra chất Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) (copper(ii) hydroxide)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4

Phương trình để tạo ra chất C12H22O11 (saccarozo) (saccharose)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất Cu2O (Đồng(I) oxit) (copper(i) oxide)

Cu(OH)2 + 2C12H22O11 → H2O + 2Cu2O + C6H12O7 4CuO → O2 + 2Cu2O 2Cu(OH)2 + C3H7CHO → 2H2O + Cu2O + C3H7COOH

Phương trình để tạo ra chất C6H12O7 (Axit Gluconic) (D-Gluconic acid; Gluconic acid)

Cu(OH)2 + 2C12H22O11 → H2O + 2Cu2O + C6H12O7 Ag2O + C6H12O6 → 2Ag + C6H12O7 2AgNO3 + H2O + 2NH3 + C6H12O6 → 2Ag + 2NH4NO3 + C6H12O7