Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ (CH3COO)2Cu, C2H4(OH)2 ra Cu(OH)2, (CH3COO)2C2H4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ (CH3COO)2Cu (Đồng(II) axetat) , C2H4(OH)2 (Etilen glicol) ra Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) , (CH3COO)2C2H4 (etylenglicol diaxetat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho (CH3COO)2Cu (Đồng(II) axetat) tác dụng vói C2H4(OH)2 (Etilen glicol) tạo thành Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit)

Phương trình để tạo ra chất (CH3COO)2Cu (Đồng(II) axetat) (Crystallized verdigris; Crystals of Venus; Neutral verdigris; Diacetic acid copper(II) salt; Diacetoxycopper(II); Copper acetate; Bisacetic acid copper(II) salt; Copper crystal)

2CH3COOH + Cu(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Cu 2CH3COOH + Cu + 3H2O2 → 4H2O + O2 + (CH3COO)2Cu Cu + 2CH3COOAg → 2Ag + (CH3COO)2Cu

Phương trình để tạo ra chất C2H4(OH)2 (Etilen glicol) (Glycol; 1,2-Ethanediol; Ethylene glycol; sym-Dioxyethane; NCI-C-00920; Ucar-17; Norkool; Dowtherm SR-1; Tescol; 1,2-Dihydroxyethane; Macrogol 400BPC; Zerex; Fridex; Ramp; 2-Hydroxyethanol; 2-Hydroxyethyl alcohol; Ethane-1,2-diol)

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + (CH2CH2)O → C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) (copper(ii) hydroxide)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2

Phương trình để tạo ra chất (CH3COO)2C2H4 (etylenglicol diaxetat) (1,2-Diacetoxyethane; Ethylene glycol diacetate; 1,2-Ethanediol diacetate; Ethylene acetate; Glycol diacetate; Diacetic acid ethylene ester; 1,2-Ethanediol bisacetate; Diacetic acid 1,2-ethanediyl ester; Bisacetic acid 1,2-ethanediyl ester; Diacetic acid ethylene; Ethylene glycol bis(acetate))

(CH3COO)2Cu + C2H4(OH)2 → Cu(OH)2 + (CH3COO)2C2H4