Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KNO3, PdCl2 ra KCl, NO2, O2, PdO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) , PdCl2 (Paladi(II) clorua) ra KCl (kali clorua) , NO2 (nitơ dioxit) , O2 (oxi) , PdO (Paladi oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) tác dụng vói PdCl2 (Paladi(II) clorua) tạo thành KCl (kali clorua) O2 (oxi) PdO (Paladi oxit)

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 8HNO3 + 6KI → 4H2O + 3I2 + 6KNO3 + 2NO

Phương trình để tạo ra chất PdCl2 (Paladi(II) clorua) (palladium(ii) chloride)

PdCl2.2H2O → 2H2O + PdCl2 Cl2 + Pd → PdCl2 2HCl + Pd(OH)2 → 2H2O + PdCl2

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2H2O → 2H2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2KNO3 → 2KNO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất PdO (Paladi oxit) (Palladium oxide; Palladous oxide; Palladium(II) oxide)

Pd(OH)2 → H2O + PdO O2 + 2Pd → 2PdO 4KNO3 + 2PdCl2 → 4KCl + 4NO2 + O2 + 2PdO