Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ C6H12O6, Cu(OH)2, NaOH ra H2O, Cu2O, C6H11O7Na

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ C6H12O6 (glucose; Đường trong máu; Dextrose; Đường ngô; d -Glucose; Đường nho) , Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) , NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước) , Cu2O (Đồng(I) oxit) , C6H11O7Na (Gluconic acid sodium) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho C6H12O6 (glucose; Đường trong máu; Dextrose; Đường ngô; d -Glucose; Đường nho) tác dụng vói Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) NaOH (natri hidroxit) tạo thành H2O (nước) C6H11O7Na (Gluconic acid sodium)

Phương trình để tạo ra chất C6H12O6 (glucose; Đường trong máu; Dextrose; Đường ngô; d -Glucose; Đường nho) (fructose)

nH2O + (C6H10O5)n → nC6H12O6 H2O + C12H22O11 → C6H12O6 + C6H12O6

Phương trình để tạo ra chất Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) (copper(ii) hydroxide)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất Cu2O (Đồng(I) oxit) (copper(i) oxide)

Cu(OH)2 + 2C12H22O11 → H2O + 2Cu2O + C6H12O7 4CuO → O2 + 2Cu2O 2Cu(OH)2 + C3H7CHO → 2H2O + Cu2O + C3H7COOH

Phương trình để tạo ra chất C6H11O7Na (Gluconic acid sodium) (Dextronic acid sodium; D-Gluconic acid sodium; Glycogenic acid sodium; Sodium gluconate; D-Gluconic acid sodium salt; Sodium D-gluconate; Gluconic acid sodium; Sodium 2,3,4,5,6-pentahydroxyhexanoate)

C6H12O6 + 2Cu(OH)2 + NaOH → 3H2O + Cu2O + C6H11O7Na