Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

C2H2 có tác dụng với K2Cr2O7 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới C2H2 và K2Cr2O7

Tất cả các phương trình mô tả C2H2 (Axetilen) tác dụng với K2Cr2O7 (Kali dicromat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C C2H2 H2 H C Cr K K2Cr2O7 O Cr

Thông tin thêm về chất hóa học

C2H2 (Axetilen)

Tên Tiếng Việt: Axetilen

Tất cả phương trình hóa học có C2H2 là chất tham gia


C2H2 + H2 → C2H42C2H2 + 5O2 → 2H2O + 4CO23C2H2 → C6H62C2H2 → C4H4Ag2O + C2H2 → H2O + C2Ag2C2H2 + 2[Ag(NH3)2]OH → H2O + NH3 + C2Ag2C2H2 + H2O → CH3CHOC2H2 + Cl2 → C + 2HClAgNO3 + C2H2 + NH3 → NH4NO3 + C2Ag23C2H2 + 4H2O + 8KMnO4 → 8KOH + 8MnO2 + 3(COOH)2C2H2 + 3H2SO4 + 2KMnO4 → 4H2O + 2MnSO4 + 2K2SO4 + 2CO2C2H2 + 2H2 → C2H6C2H2 + CH3OH → CH3OCHCH2C2H2 + CO + H2O → C2H3COOHC2H2 + C2H5OH + CO → C2H3COOC2H5C2H2 + HCl → C2H3ClC2H2 + HCN → C2H3CNC2H2 + 2CH3CHO → HO(CH3)CHCCCH(CH3)OHC2H2 + 2HCHO → HOCH2CCCH2OHC2H2 + CH3COCH3 → CHCC(CH3)2OHC2H2 + 2Cs → H2 + Cs2C2O4C2H2 + HCl → CH2=CHClC2H2 + CH3COOH → C2H3COOCH3C2H2 + CH3OH → C2H3OCH3C2H2 + CH3OH + CO → C2H3COOCH3C2H2 + HF → C2H3FC2H2 + CH3COOH → CH3COOCH=CH2C2H2 + Be → H2 + BeC2Br2 + C2H2 → BrHC=CHBr2Br2 + C2H2 → C2H2Br42AgNO3 + C2H2 + 2NH3 → 2NH4NO3 + Ag2C2C2H2 + 2Ag(NH3)2OH → 2H2O + 4NH3 + C2Ag2C2H2 + HCOOH → HCOOCH = CH2C2H2 + CH3COOH → CH3COOCH=CH2C2H2 + 2Na → H2 + Na2C23C2H2 → C6H62Br2 + C2H2 → CHBr2CHBr2C2H2 + 2H2O → C2H4(OH)2Br2 + C2H2 → BrHC=CHBr

Tất cả phương trình hóa học có C2H2 là chất sản phẩm

C2H4Br2 + 2KOH → C2H2 + 2H2O + 2KBrCaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca(OH)2CaC2 + H2SO4 → C2H2 + CaSO42CH4 → C2H2 + 2H22H2O + MgCO3 → C2H2 + Mg(OH)22H2O + Li2C2 → C2H2 + 2LiOH2H2O + BaC2 → C2H2 + Ba(OH)22C + H2 → C2H24C + 2LiH → C2H2 + Li2C2CaC2 + H2 → C2H2 + Ca4C + 2NaH → C2H2 + Na2C2CaC2 + 2HCl → C2H2 + CaCl22HCl + Ag2C2 → 2AgCl + C2H2CH3CH=CHCH3 → C2H2 + C2H62HCl + C2Ag2 → 2AgCl + C2H24CH4 + 3O2 → 2C2H2 + 6H2O

K2Cr2O7 (Kali dicromat)

Tên Tiếng Việt: Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt

Tất cả phương trình hóa học có K2Cr2O7 là chất tham gia


14HCl + K2Cr2O7 → 3Cl2 + 7H2O + 2KCl + 2CrCl35K2Cr2O7 + 6P → 5K2O + 3P2O5 + 5Cr2O3K2Cr2O7 + S → Cr2O3 + K2SO4H2SO4 + K2Cr2O7 → H2O + CrO3 + K2SO4C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO23H2SO4 + K2Cr2O7 + 3K2SO3 → 2H2O + 2KOH + 3K2SO4 + Cr2(SO4)33H2S + 4H2SO4 + K2Cr2O7 → 7H2O + 3S + K2SO4 + Cr2(SO4)314HCl + K2Cr2O7 + 3SnCl2 → 7H2O + 2KCl + 2CrCl3 + 3SnCl43H2SO4 + K2Cr2O7 + SO2 → 3H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO43CH3CHO + 4H2SO4 + K2Cr2O7 → 3CH3COOH + 4H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)314HCl + K2Cr2O7 → 7H2O + 2KCl + 3Cl2O6 + 2CrCl3H2SO4 + K2Cr2O7 + Na2S → H2O + Na2SO4 + S + K2SO4 + Cr2(SO4)37H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KBr → 3Br2 + 7H2O + 4K2SO4 + Cr2(SO4)34H2SO4 + 6HCl + K2Cr2O7 → 3Cl2 + 7H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)33C2H5OH + 8HCl + K2Cr2O7 → 3CH3CHO + 7H2O + 2KCl + 2CrCl3K2Cr2O7 + 2KOH → H2O + 2K2CrO42AgNO3 + K2Cr2O7 → 2KNO3 + Ag2Cr2O7K2Cr2O7 + 2TlNO3 → 2KNO3 + Tl2Cr2O74K2Cr2O7 → 3O2 + 2Cr2O3 + 4K2CrO43H2 + K2Cr2O7 → 2H2O + 2KOH + Cr2O32C + K2Cr2O7 → CO + K2CO3 + Cr2O34Al + K2Cr2O7 → Al2O3 + 2Cr + 2KAlO28K2Cr2O7 + C12H22O11 → H2O + 8K2CO3 + 8Cr2O3 + 4CO2K2Cr2O7 + 14HBrO → 3Br2 + 7H2O + 2KBr + 2CrBr3HI + K2Cr2O7 → 7H2O + 3I2 + 2KI + 2CrI3K2Cr2O7 + 6KI + 14KHSO4 → 7H2O + 3I2 + 11K2SO4 + Cr2(SO4)37H2O + K2Cr2O7 + 3K2S → 2KOH + 3S + 2K3[Cr(OH)6]8Al + 21H2SO4 + 3K2Cr2O7 → 4Al2(SO4)3 + 21H2O + 3K2SO4 + 6CrSO410H2O + K2Cr2O7 + 3Na2TeO3 → 2KOH + 2Cr(OH)3 + 3Na2H4TeO63C2H5OH + 8H2SO4 + 2K2Cr2O7 → 3CH3COOH + 11H2O + 2K2SO4 + 2Cr2(SO4)314H2SO4 + 2K2Cr2O7 + 6K2S → 14H2O + 6S + 8K2SO4 + 2Cr2(SO4)34H2SO4 + K2Cr2O7 + 3Na2SO3 → 4H2O + 3Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3H2O2 + K2Cr2O7 → 2KOH + 2O2 + Cr2O3H2O + K2Cr2O7 + 3(NH4)2S → 2KOH + 6NH3 + 3S + 2Cr(OH)3K2Cr2O7 + 14HBr → 3Br2 + 7H2O + 2KBr + 2CrBr34H2SO4 + K2Cr2O7 + 3KNO2 → 4H2O + 3KNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)34H2O2 + 3H2SO4 + K2Cr2O7 → 7H2O + 4O2 + K2SO4 + 2CrSO4K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 14KHSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 7H2O + 8K2SO4 + Cr2(SO4)37H2SO4 + 1K2Cr2O7 + 2FeBr2 → 2Br2 + 1Fe2(SO4)3 + 7H2O + 1K2SO4 + 1Cr2(SO4)3C2H5OH + H2SO4 + K2Cr2O7 → CH3CHO + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)37H2SO4 + K2Cr2O7 + 6FeSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 7H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)37H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI → 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3K2Cr2O7 + 2Ba(OH)2 → H2O + 2KOH + 2BaCrO4H2S + H2SO4 + K2Cr2O7 → H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)34H2SO4 + K2Cr2O7 + 3CH3CHOHCH3 → 3CH3COCH3 + 7H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)34H2SO4 + K2Cr2O7 + 2NO → 3H2O + 2HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3Fe2(SO4)3 + H2SO4 + K2Cr2O7

Tất cả phương trình hóa học có K2Cr2O7 là chất sản phẩm

C2H4Br2 + 2KOH → C2H2 + 2H2O + 2KBrCaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca(OH)2CaC2 + H2SO4 → C2H2 + CaSO42CH4 → C2H2 + 2H22H2O + MgCO3 → C2H2 + Mg(OH)22H2O + Li2C2 → C2H2 + 2LiOH2H2O + BaC2 → C2H2 + Ba(OH)22C + H2 → C2H24C + 2LiH → C2H2 + Li2C2CaC2 + H2 → C2H2 + Ca4C + 2NaH → C2H2 + Na2C2CaC2 + 2HCl → C2H2 + CaCl22HCl + Ag2C2 → 2AgCl + C2H2CH3CH=CHCH3 → C2H2 + C2H62HCl + C2Ag2 → 2AgCl + C2H24CH4 + 3O2 → 2C2H2 + 6H2O