Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ C, K2Cr2O7 ra CO, K2CO3, Cr2O3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ C (cacbon) , K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra CO (cacbon oxit) , K2CO3 (kali cacbonat) , Cr2O3 (Crom(III) oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho C (cacbon) tác dụng vói K2Cr2O7 (Kali dicromat) tạo thành CO (cacbon oxit) Cr2O3 (Crom(III) oxit) ,trong điều kiện nhiệt độ 800

Phương trình để tạo ra chất C (cacbon) (carbon)

2H2 + CO2 → C + 2H2O 2Mg + CO2 → C + 2MgO H2SO4 + C12H22O11 → 12C + H2SO4.11H2O

Phương trình để tạo ra chất K2Cr2O7 (Kali dicromat) (Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt)

HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3

Phương trình để tạo ra chất CO (cacbon oxit) (carbon monoxide)

C + CO2 → 2CO C + CaO → CaC2 + CO C + Cu2O → CO + 2Cu

Phương trình để tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat) (potassium carbonate)

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2

Phương trình để tạo ra chất Cr2O3 (Crom(III) oxit) (chromium(iii) oxide)

2NH3 + 2CrO3 → 3H2O + N2 + Cr2O3 2(NH4)2CrO4 → 5H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3 2C + Na2Cr2O7 → 2CO + Na2CO3 + Cr2O3