Định nghĩa phân loại
I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + Na2S2O3 => NaI + Na2S4O6
Phương trình số #2
H2SO4 + Ba(ClO2)2 → 2HClO2 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Ba(ClO2)2 => HClO2 + BaSO4
Phương trình số #3
2ClO2 + BaO2 → 2HClO2 + Ba(ClO2)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ClO2 + BaO2 => HClO2 + Ba(ClO2)2
Phương trình số #4
3HClO3 → H2O + 2ClO2 + HClO4
Điều kiện khác: nồng độ 50%
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HClO3 => H2O + ClO2 + HClO4
Phương trình số #5
10HNO3 + 3I2 → 2H2O + 10NO + 6HIO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + I2 => H2O + NO + HIO3
Phương trình số #6
KClO3 + 3MnO2 + 6NaOH → 3H2O + KCl + 3Na2MnO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + MnO2 + NaOH => H2O + KCl + Na2MnO4
Phương trình số #7
4KClO3 → KCl + 3KClO4
Nhiệt độ: 400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 => KCl + KClO4
Phương trình số #8
2Na + 2NH3 → H2 + 2NaNH2
Nhiệt độ: 350°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + NH3 => H2 + NaNH2
Phương trình số #9
2Al + 2NH3 → 2AlN + 3H2
Nhiệt độ: 800-900°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + NH3 => AlN + H2
Phương trình số #10
KOH + NH4Cl → H2O + KCl + NH3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + NH4Cl => H2O + KCl + NH3