Chủ đề: Phương trình hóa học vô cơ - Trang 2

Tất cả những phương trình hóa học vô cô có trên Từ điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

H2SO4 + Ba(ClO2)22HClO2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Ba(ClO2)2 => HClO2 + BaSO4  

Phương trình số #3

2ClO2 + BaO22HClO2 + Ba(ClO2)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ClO2 + BaO2 => HClO2 + Ba(ClO2)2  

Phương trình số #4

3HClO3H2O + 2ClO2 + HClO4

Điều kiện khác: nồng độ 50%

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HClO3 => H2O + ClO2 + HClO4  

Phương trình số #5

10HNO3 + 3I22H2O + 10NO + 6HIO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + I2 => H2O + NO + HIO3  

Phương trình số #6

KClO3 + 3MnO2 + 6NaOH → 3H2O + KCl + 3Na2MnO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + MnO2 + NaOH => H2O + KCl + Na2MnO4  

Phương trình số #7

4KClO3KCl + 3KClO4

Nhiệt độ: 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 => KCl + KClO4  

Phương trình số #8

2Na + 2NH3H2 + 2NaNH2

Nhiệt độ: 350°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + NH3 => H2 + NaNH2  

Phương trình số #9

2Al + 2NH32AlN + 3H2

Nhiệt độ: 800-900°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + NH3 => AlN + H2  

Phương trình số #10

KOH + NH4Cl → H2O + KCl + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + NH4Cl => H2O + KCl + NH3