Định nghĩa phân loại
2C + 2Cl2 + TiO2 → 2CO + TiCl4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Cl2 + TiO2 => CO + TiCl4
Phương trình số #2
2Mg + TiCl4 → 2MgCl2 + Ti
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + TiCl4 => MgCl2 + Ti
Phương trình số #3
2Mg + TiCl4 → 2MgCl2 + Ti
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + TiCl4 => MgCl2 + Ti
Phương trình số #4
O2 + TiCl4 → 2Cl2 + TiO2
Nhiệt độ: 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + TiCl4 => Cl2 + TiO2
Phương trình số #5
3H2O + 3Na2S2O3 + 2ScCl3 → 6NaCl + 3S + 3SO2 + 2Sc(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2S2O3 + ScCl3 => NaCl + S + SO2 + Sc(OH)3
Phương trình số #6
CdCl2 + Na2CO3 → 2NaCl + CdCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CdCl2 + Na2CO3 => NaCl + CdCO3
Phương trình số #7
CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl
Điều kiện khác: askt
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 => CH3Cl + HCl
Phương trình số #8
C2H5OH + CH3COOH → H2O + CH3COOC2H5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + CH3COOH => H2O + CH3COOC2H5
Phương trình số #9
NaOH + C6H5COOCH3 → CH3OH + C6H5COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C6H5COOCH3 => CH3OH + C6H5COONa
Phương trình số #10
Al + Fe2(SO4)3 → Al2(SO4)3 + FeSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe2(SO4)3 => Al2(SO4)3 + FeSO4