Chủ đề: Phương trình hóa học vô cơ - Trang 5

Tất cả những phương trình hóa học vô cô có trên Từ điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

2Mg + TiCl42MgCl2 + Ti

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + TiCl4 => MgCl2 + Ti  

Phương trình số #3

2Mg + TiCl42MgCl2 + Ti

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + TiCl4 => MgCl2 + Ti  

Phương trình số #4

O2 + TiCl42Cl2 + TiO2

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + TiCl4 => Cl2 + TiO2  

Phương trình số #5

3H2O + 3Na2S2O3 + 2ScCl36NaCl + 3S + 3SO2 + 2Sc(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2S2O3 + ScCl3 => NaCl + S + SO2 + Sc(OH)3  

Phương trình số #6

CdCl2 + Na2CO32NaCl + CdCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CdCl2 + Na2CO3 => NaCl + CdCO3  

Phương trình số #7

CH4 + Cl2CH3Cl + HCl

Điều kiện khác: askt

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 => CH3Cl + HCl  

Phương trình số #8

C2H5OH + CH3COOH → H2O + CH3COOC2H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + CH3COOH => H2O + CH3COOC2H5  

Phương trình số #9

NaOH + C6H5COOCH3CH3OH + C6H5COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C6H5COOCH3 => CH3OH + C6H5COONa  

Phương trình số #10

Al + Fe2(SO4)3Al2(SO4)3 + FeSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe2(SO4)3 => Al2(SO4)3 + FeSO4