Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
KClO3 | + | 3MnO2 | + | 6NaOH | → | 3H2O | + | KCl | + | 3Na2MnO4 | |
kali clorat | Mangan oxit | natri hidroxit | nước | kali clorua | Natri manganat | ||||||
Potassium chlorate | Sodium hydroxide | Kali clorua | |||||||||
(rắn) | (rắn) | (dd) | (lỏng) | (rắn) | (rắn) | ||||||
(trắng) | (đen) | (không màu) | (không màu) | ||||||||
Muối | Bazơ | Muối | |||||||||
123 | 87 | 40 | 18 | 75 | 165 | ||||||
1 | 3 | 6 | 3 | 1 | 3 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
KClO3 + 3MnO2 + 6NaOH → 3H2O + KCl + 3Na2MnO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KClO3 (kali clorat) phản ứng với MnO2 (Mangan oxit) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) để tạo ra H2O (nước), KCl (kali clorua), Na2MnO4 (Natri manganat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Cho KClO3 tác dụng với MnO2 trong môi trường dung dich kiềm.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KClO3 (kali clorat) tác dụng MnO2 (Mangan oxit) tác dụng NaOH (natri hidroxit) và tạo ra chất H2O (nước), KCl (kali clorua), Na2MnO4 (Natri manganat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước) (trạng thái: lỏng) (màu sắc: không màu), KCl (kali clorua) (trạng thái: rắn), Na2MnO4 (Natri manganat) (trạng thái: rắn), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KClO3 (kali clorat) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), MnO2 (Mangan oxit) (trạng thái: rắn) (màu sắc: đen), NaOH (natri hidroxit) (trạng thái: dd) (màu sắc: không màu), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra Na2MnO4 (Natri manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra Na2MnO4 (Natri manganat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Na2MnO4 (Natri manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Na2MnO4 (Natri manganat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2MnO4 (Natri manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2MnO4 (Natri manganat)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium chlorate)
H2O + KCl → H2 + KClO3 3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3 2KCl + Ca(ClO3)2 → 2KClO3 + CaCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KClO3(manganese dioxide)
2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MnO2(sodium hydroxide)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaOH(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 CaO + H2O → Ca(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(potassium chloride)
2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 H2O + KCl → H2 + KClO3 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(Sodium manganate)
Tổng hợp tất cả phương trình có Na2MnO4 tham gia phản ứng