Định nghĩa phân loại
2H2S + 2H2SO4 + K2MnO4 → 4H2O + MnSO4 + 2S + K2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + H2SO4 + K2MnO4 => H2O + MnSO4 + S + K2SO4
Phương trình số #2
2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + O2 + K2MnO4 => KMnO4 + KOH
Phương trình số #3
MnSO4 + 2NaHCO3 → H2O + Na2SO4 + CO2 + MnCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MnSO4 + NaHCO3 => H2O + Na2SO4 + CO2 + MnCO3
Phương trình số #4
CaOCl2 + MnSO4 + 2NaOH → H2O + MnO2 + Na2SO4 + CaCl2
Không có
Phương trình số #5
2K2CO3 + KNO3 + MnSO4 → 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + KNO3 + MnSO4 => KNO2 + K2SO4 + CO2 + K2MnO4
Phương trình số #6
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => Cl2 + H2 + NaOH
Phương trình số #7
H2O + 2KMnO4 + 3Na2SO3 → 2KOH + 2MnO2 + 3Na2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + Na2SO3 => KOH + MnO2 + Na2SO4
Phương trình số #8
2C + 2Cl2 + TiO2 → 2CO + TiCl4
Nhiệt độ: 800-1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Cl2 + TiO2 => CO + TiCl4
Phương trình số #9
6C + 7Cl2 + 2FeTiO3 → 6CO + TiCl4 + 2FeCl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Cl2 + FeTiO3 => CO + TiCl4 + FeCl3
Phương trình số #10
2Cl2 + TiO2 → O2 + TiCl4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + TiO2 => O2 + TiCl4