Chủ đề: Phương trình hóa học vô cơ - Trang 4

Tất cả những phương trình hóa học vô cô có trên Từ điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

2H2O + O2 + 4K2MnO44KMnO4 + 4KOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + O2 + K2MnO4 => KMnO4 + KOH  

Phương trình số #3

MnSO4 + 2NaHCO3H2O + Na2SO4 + CO2 + MnCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MnSO4 + NaHCO3 => H2O + Na2SO4 + CO2 + MnCO3  

Phương trình số #4

CaOCl2 + MnSO4 + 2NaOH → H2O + MnO2 + Na2SO4 + CaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaOCl2 + MnSO4 + NaOH => H2O + MnO2 + Na2SO4 + CaCl2  

Phương trình số #5

2K2CO3 + KNO3 + MnSO42KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + KNO3 + MnSO4 => KNO2 + K2SO4 + CO2 + K2MnO4  

Phương trình số #6

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => Cl2 + H2 + NaOH  

Phương trình số #7

H2O + 2KMnO4 + 3Na2SO32KOH + 2MnO2 + 3Na2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + Na2SO3 => KOH + MnO2 + Na2SO4  

Phương trình số #8

2C + 2Cl2 + TiO22CO + TiCl4

Nhiệt độ: 800-1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Cl2 + TiO2 => CO + TiCl4  

Phương trình số #9

6C + 7Cl2 + 2FeTiO36CO + TiCl4 + 2FeCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Cl2 + FeTiO3 => CO + TiCl4 + FeCl3  

Phương trình số #10

2Cl2 + TiO2O2 + TiCl4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + TiO2 => O2 + TiCl4