Chủ đề: Phương trình hóa học vô cơ - Trang 7

Tất cả những phương trình hóa học vô cô có trên Từ điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

NaOH + CH2=C(CH3)COOH → H2O + CH2=C(CH3)COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH2=C(CH3)COOH => H2O + CH2=C(CH3)COONa  

Phương trình số #3

NaOH + HCOOCH2CH=CH2HCOONa + CH2=CH-CH2-OH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH2CH=CH2 => HCOONa + CH2=CH-CH2-OH  

Phương trình số #4

KOH + FeCl3KCl + Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + FeCl3 => KCl + Fe(OH)3  

Phương trình số #5

2H2O + Ba + CuSO4Cu(OH)2 + H2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Ba + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + BaSO4  

Phương trình số #6

H2SO4 + KI + Na2Cr2O7H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 => H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #7

Cu + Cu(OH)2H2O + Cu2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + Cu(OH)2 => H2O + Cu2O  

Phương trình số #8

2Cu + H2O + O2 + CO2Cu2CO3(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2O + O2 + CO2 => Cu2CO3(OH)2  

Phương trình số #9

NaOH + HCOOCH=CH-CH3HCOONa + CH3CH2CHO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH=CH-CH3 => HCOONa + CH3CH2CHO  

Phương trình số #10

nCH3COOCH=CH2(-CH2-CH(OOCH3)-)n

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: p, xt

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOCH=CH2 => (-CH2-CH(OOCH3)-)n