Định nghĩa phân loại
NaOH + HCOOC(CH3)=CH2 → CH3COCH3 + HCOONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOC(CH3)=CH2 => CH3COCH3 + HCOONa
Phương trình số #2
NaOH + CH2=C(CH3)COOH → H2O + CH2=C(CH3)COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH2=C(CH3)COOH => H2O + CH2=C(CH3)COONa
Phương trình số #3
NaOH + HCOOCH2CH=CH2 → HCOONa + CH2=CH-CH2-OH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH2CH=CH2 => HCOONa + CH2=CH-CH2-OH
Phương trình số #4
KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + FeCl3 => KCl + Fe(OH)3
Phương trình số #5
2H2O + Ba + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Ba + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + BaSO4
Phương trình số #6
H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 → H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3
Không có
Phương trình số #7
Cu + Cu(OH)2 → H2O + Cu2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + Cu(OH)2 => H2O + Cu2O
Phương trình số #8
2Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu2CO3(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2O + O2 + CO2 => Cu2CO3(OH)2
Phương trình số #9
NaOH + HCOOCH=CH-CH3 → HCOONa + CH3CH2CHO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH=CH-CH3 => HCOONa + CH3CH2CHO
Phương trình số #10
nCH3COOCH=CH2 → (-CH2-CH(OOCH3)-)n
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: p, xt
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOCH=CH2 => (-CH2-CH(OOCH3)-)n