Chủ đề: Phương trình hóa học vô cơ - Trang 8

Tất cả những phương trình hóa học vô cô có trên Từ điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

nC6H5CHCH2(-CH(C6H5)-CH2-)n

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5CHCH2 => (-CH(C6H5)-CH2-)n  

Phương trình số #2

nCH2=C(CH3)-CH=CH2(-CH2-C(CH3)=CH-CH2-)n

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH2=C(CH3)-CH=CH2 => (-CH2-C(CH3)=CH-CH2-)n  

Phương trình số #3

nCH2=CHCOO-CH3(-CH2-CH(OOCH3)-)n

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH2=CHCOO-CH3 => (-CH2-CH(OOCH3)-)n  

Phương trình số #4

nC6H5CHCH2(-CH(C6H5)-CH2-)n

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5CHCH2 => (-CH(C6H5)-CH2-)n  

Phương trình số #5

nCH2=CH2(-CH2-CH2-)n

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH2=CH2 => (-CH2-CH2-)n  

Phương trình số #6

H2O + HCOOC6H5C6H5OH + HCOOH

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: H2SO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HCOOC6H5 => C6H5OH + HCOOH  

Phương trình số #7

NaOH + NH2CH2COOH → H2O + NH2CH2COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH2CH2COOH => H2O + NH2CH2COONa  

Phương trình số #8

nNaOH + [-CH2-CH(OCOCH3)-]n → nCH3COONa + [- CH2-CH(OH)-]n

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + [-CH2-CH(OCOCH3)-]n => CH3COONa + [- CH2-CH(OH)-]n  

Phương trình số #9

nCH2=CH(CH3) → (-CH2-CH(CH3)-)n

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH2=CH(CH3) => (-CH2-CH(CH3)-)n  

Phương trình số #10

Ag2S + 4NaCN → Na2S + 2Na[Ag(CN)2]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2S + NaCN => Na2S + Na[Ag(CN)2]